Có 4 kết quả:

下三滥 xià sān làn ㄒㄧㄚˋ ㄙㄢ ㄌㄢˋ下三濫 xià sān làn ㄒㄧㄚˋ ㄙㄢ ㄌㄢˋ下三烂 xià sān làn ㄒㄧㄚˋ ㄙㄢ ㄌㄢˋ下三爛 xià sān làn ㄒㄧㄚˋ ㄙㄢ ㄌㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) riffraff
(2) scum
(3) lowlife
(4) despicable
(5) inferior

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) riffraff
(2) scum
(3) lowlife
(4) despicable
(5) inferior

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 下三濫|下三滥[xia4 san1 lan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 下三濫|下三滥[xia4 san1 lan4]

Bình luận 0